Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mạc
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨莫
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHTAK (大竹廿日大)
Unicode: U+734F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨莫
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHTAK (大竹廿日大)
Unicode: U+734F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mô
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, mú ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku)
Âm Hàn: 모, 맥
Âm Quảng Đông: mok6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, mú ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku)
Âm Hàn: 모, 맥
Âm Quảng Đông: mok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0