Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: KHJJL (大竹十十中)
Unicode: U+7351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Quảng Đông: caam4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3