Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHJTC (大竹十廿金)
Unicode: U+7356
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ホン (hon)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0