Có 1 kết quả:
quyết
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨厥
Nét bút: ノフノ一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: KHMTO (大竹一廿人)
Unicode: U+7357
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quệ, quyết
Âm Quan thoại: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Quan thoại: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xương quyết (mầm ác lan tràn)