Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giẻ, tệ
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝犬
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: FKIK (火大戈大)
Unicode: U+7358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝犬
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: FKIK (火大戈大)
Unicode: U+7358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bệ, tệ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: bai6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: bai6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0