Có 1 kết quả:

liêu
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHKCF (大竹大金火)
Unicode: U+7360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lão, liêu
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4, lou5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

1/1

liêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêu (dô ra): thanh diện liêu nha (mặt xanh nanh hô)