Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHYDK (大竹卜木大)
Unicode: U+7364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8