Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHWLV (大竹田中女)
Unicode: U+7367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): はねおど.る (haneodo.ru)
Âm Quảng Đông: gyun3, gyun6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10