Có 2 kết quả:
dọc • độc
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨蜀
Nét bút: ノフノ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KHWLI (大竹田中戈)
Unicode: U+7368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.り (hito.ri)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.り (hito.ri)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
độc đoán; cô độc; độc lập; độc tài; độc thân