Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺨僉
Nét bút: ノフノノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHOMO (大竹人一人)
Unicode: U+736B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺨僉
Nét bút: ノフノノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHOMO (大竹人一人)
Unicode: U+736B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiểm
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), レン (ren)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), レン (ren)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 52
Bình luận 0