Có 1 kết quả:

giải
Âm Nôm: giải
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: KHNBQ (大竹弓月手)
Unicode: U+736C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giải, hải
Âm Pinyin: ㄏㄚˇ, jiě ㄐㄧㄝˇ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai5

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

giải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giải trãi (tên con thú hay có tượng trước đền chùa, nó biết phân biệt phải trái)