Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mị
Tổng nét: 17
Bộ: khuyển 犬 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHMFB (大竹一火月)
Unicode: U+736E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari)
Âm Quảng Đông: sin2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5