Có 2 kết quả:
nanh • ninh
Âm Nôm: nanh, ninh
Tổng nét: 17
Bộ: khuyển 犬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨寧
Nét bút: ノフノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: KHJPN (大竹十心弓)
Unicode: U+7370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: khuyển 犬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨寧
Nét bút: ノフノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: KHJPN (大竹十心弓)
Unicode: U+7370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nanh, ninh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 녕, 영
Âm Quảng Đông: ning4
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 녕, 영
Âm Quảng Đông: ning4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)