Có 2 kết quả:

muôngmông
Âm Nôm: muông, mông
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: KHTBO (大竹廿月人)
Unicode: U+7374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Âm Quảng Đông: mung4

Tự hình 1

Chữ gần giống 42

1/2

muông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài thú, loài muông

mông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông (chồn Mongoose)