Có 4 kết quả:
liệp • lạp • lốp • lộp
Tổng nét: 18
Bộ: khuyển 犬 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨巤
Nét bút: ノフノフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: KHVVV (大竹女女女)
Unicode: U+7375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp, liệp
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), レフ (refu)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 렵, 엽
Âm Quảng Đông: lip6
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), レフ (refu)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 렵, 엽
Âm Quảng Đông: lip6
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem liệp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lúa lốp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trắng lộp