Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nao
Tổng nét: 18
Bộ: khuyển 犬 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: KHMBE (大竹一月水)
Unicode: U+7376
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: não
Âm Quảng Đông: naau4, nou4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5