Có 1 kết quả:

quánh
Âm Nôm: quánh
Tổng nét: 17
Bộ: khuyển 犬 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KHITC (大竹戈廿金)
Unicode: U+7377
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh, quảng, quánh
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwong2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

quánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thô quánh