Có 2 kết quả:

ráithát
Âm Nôm: rái, thát
Tổng nét: 19
Bộ: khuyển 犬 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHDLC (大竹木中金)
Unicode: U+737A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát
Âm Pinyin: ㄊㄚˇ, ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu), タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso), かわ (kawa), かわうそ (kawauso)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

rái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rái

thát

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thát (con rái cá)