Có 1 kết quả:

hiến
Âm Nôm: hiến
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: YBIK (卜月戈大)
Unicode: U+737B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiến, ta
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, ㄒㄧ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hin3

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

hiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cống hiến; văn hiến