Có 1 kết quả:
mị
Âm Nôm: mị
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨彌
Nét bút: ノフノフ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHNMB (大竹弓一月)
Unicode: U+737C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨彌
Nét bút: ノフノフ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHNMB (大竹弓一月)
Unicode: U+737C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, mi, my
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: lei4, mei4, nei4
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: lei4, mei4, nei4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mị hầu (con khỉ cái)