Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tư
Tổng nét: 10
Bộ: huyền 玄 (+5 nét)
Hình thái: ⿰玄玄
Nét bút: 丶一フフ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: YIYVI (卜戈卜女戈)
Unicode: U+7386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huyền 玄 (+5 nét)
Hình thái: ⿰玄玄
Nét bút: 丶一フフ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: YIYVI (卜戈卜女戈)
Unicode: U+7386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), ます (masu), むしろ (mushiro), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4, zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), ます (masu), むしろ (mushiro), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4, zi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0