Có 1 kết quả:
ngọc
Tổng nét: 5
Bộ: ngọc 玉 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: 一一丨一丶
Thương Hiệt: MGI (一土戈)
Unicode: U+7389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngọc, túc
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョク (gyoku)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), たま- (tama-), -だま (-dama)
Âm Hàn: 옥
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョク (gyoku)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), たま- (tama-), -だま (-dama)
Âm Hàn: 옥
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 7
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hòn ngọc