Có 2 kết quả:

vươngvướng
Âm Nôm: vương, vướng
Tổng nét: 4
Bộ: ngọc 玉 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一丨一
Thương Hiệt: MG (一土)
Unicode: U+738B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vương
Âm Pinyin: wáng ㄨㄤˊ, wàng ㄨㄤˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), -ノウ (-nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4, wong6

Tự hình 6

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

vương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vương đạo; vương vấn; Quốc vương

vướng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vướng chân