Có 1 kết quả:

đinh
Âm Nôm: đinh
Tổng nét: 6
Bộ: ngọc 玉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨
Thương Hiệt: MGMN (一土一弓)
Unicode: U+738E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

đinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh đang (leng keng)