Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: ngọc 玉 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XXMGC (重重一土金)
Unicode: U+7390
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)

Tự hình 1