Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: ngọc 玉 (+3 nét)
Hình thái: ⿰⺩己
Nét bút: 一一丨一フ一フ
Thương Hiệt: MGSU (一土尸山)
Unicode: U+7398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+3 nét)
Hình thái: ⿰⺩己
Nét bút: 一一丨一フ一フ
Thương Hiệt: MGSU (一土尸山)
Unicode: U+7398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei2
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0