Có 2 kết quả:

maimân
Âm Nôm: mai, mân
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGYK (一土卜大)
Unicode: U+739F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mai, mân, văn
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), バイ (bai), マイ (mai), ブン (bun), モン (mon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

mai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai côi (ngọc đỏ); hoa mai côi

mân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân côi (mai côi: ngọc đỏ)