Có 2 kết quả:

ngangà
Âm Nôm: nga, ngà
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フ丨ノ
Thương Hiệt: MGMVH (一土一女竹)
Unicode: U+73A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nga

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nga (ngà voi)

ngà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đũa ngà, ngọc ngà