Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩月
Nét bút: 一一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: MGB (一土月)
Unicode: U+73A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩月
Nét bút: 一一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: MGB (一土月)
Unicode: U+73A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyệt
Âm Quan thoại: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ガチ (gachi)
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Quan thoại: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ガチ (gachi)
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 1
Bình luận 0