Có 1 kết quả:
quyết
Âm Nôm: quyết
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩夬
Nét bút: 一一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: MGDK (一土木大)
Unicode: U+73A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩夬
Nét bút: 一一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: MGDK (一土木大)
Unicode: U+73A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (ngọc dẹp tròn có lỗ để đeo)