Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lam, lâm
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: MGOIN (一土人戈弓)
Unicode: U+73AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), ギン (gin), ゴン (gon), リン (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11