Có 2 kết quả:
mai • mân
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩攵
Nét bút: 一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MGOK (一土人大)
Unicode: U+73AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mai, mân, môi
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me), マイ (mai)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me), マイ (mai)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai khôi (hoa hồng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân khôi (mai khôi: hoa hồng)