Có 5 kết quả:

lanhlenglinhliếnglẻng
Âm Nôm: lanh, leng, linh, liếng, lẻng
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MGOII (一土人戈戈)
Unicode: U+73B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/5

lanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

long lanh

leng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

leng keng

linh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

linh linh (tiếng ngọc);linh đình

liếng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúng liếng

lẻng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẻng kẻng