Có 5 kết quả:
lanh • leng • linh • liếng • lẻng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
long lanh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
leng keng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
linh linh (tiếng ngọc);linh đình
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lúng liếng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẻng kẻng