Có 2 kết quả:
đại • đồi
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩代
Nét bút: 一一丨一ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: MGOIP (一土人戈心)
Unicode: U+73B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たいまい (taimai)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たいまい (taimai)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đại mạo (đồi mồi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồi mồi