Có 2 kết quả:
điếm • đém
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩占
Nét bút: 一一丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MGYR (一土卜口)
Unicode: U+73B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếm
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim3
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điếm (vết trong ngọc); điếm nhục (điều nhơ nhuốc)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lém đém (lem nhem)