Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺩玄
Nét bút: 一一丨一丶一フフ丶
Thương Hiệt: MGYVI (一土卜女戈)
Unicode: U+73B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺩玄
Nét bút: 一一丨一丶一フフ丶
Thương Hiệt: MGYVI (一土卜女戈)
Unicode: U+73B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiền, huyền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 현
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 현
Tự hình 1
Bình luận 0