Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨ノ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: NFMGI (弓火一土戈)
Unicode: U+73BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

tỉ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọc tỉ