Âm Nôm: tỉ Tổng nét: 10 Bộ: ngọc 玉 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱尔玉 Nét bút: ノフ丨ノ丶一一丨一丶 Thương Hiệt: NFMGI (弓火一土戈) Unicode: U+73BA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ Âm Quan thoại: xǐ ㄒㄧˇ Âm Quảng Đông: saai2