Âm Nôm: pha Tổng nét: 9 Bộ: ngọc 玉 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩皮 Nét bút: 一一丨一フノ丨フ丶 Thương Hiệt: MGDHE (一土木竹水) Unicode: U+73BB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: pha Âm Pinyin: bō ㄅㄛ Âm Nhật (onyomi): ハ (ha) Âm Hàn: 파 Âm Quảng Đông: bo1