Có 1 kết quả:

pha
Âm Nôm: pha
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: MGDHE (一土木竹水)
Unicode: U+73BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: pha
Âm Pinyin: ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bo1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

pha

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

pha lê