Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩此
Nét bút: 一一丨一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: MGYMP (一土卜一心)
Unicode: U+73BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩此
Nét bút: 一一丨一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: MGYMP (一土卜一心)
Unicode: U+73BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thử, tỳ
Âm Pinyin: cī ㄘ, cǐ ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: cī ㄘ, cǐ ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0