Có 1 kết quả:

kha
Âm Nôm: kha
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: MGMNR (一土一弓口)
Unicode: U+73C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kha
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: o1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

kha

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kha (tên đá quí)