Có 1 kết quả:
gia
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩加
Nét bút: 一一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: MGKSR (一土大尸口)
Unicode: U+73C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かみかざり (kamikazari)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かみかざり (kamikazari)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia (đồ trang sức của các bà ngày xưa)