Có 2 kết quả:
mân • mần
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩民
Nét bút: 一一丨一フ一フ一フ
Thương Hiệt: MGRVP (一土口女心)
Unicode: U+73C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dân, mân
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân (loại đá quý)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mần mò; mần việc; tần mần