Có 1 kết quả:

san
Âm Nôm: san
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフノフ一
Thương Hiệt: MGBT (一土月廿)
Unicode: U+73CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): センチ (sen chi), さんち (san chi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

san

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

san hô