Có 2 kết quả:

trântrằn
Âm Nôm: trân, trằn
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MGOHH (一土人竹竹)
Unicode: U+73CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trân
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): めずら.しい (mezura.shii), たから (takara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan1

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

trân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trân châu

trằn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trằn trọc