Âm Nôm: pháp Tổng nét: 9 Bộ: ngọc 玉 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩去 Nét bút: 一一丨一一丨一フ丶 Thương Hiệt: MGGI (一土土戈) Unicode: U+73D0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: pháp Âm Quan thoại: fà ㄈㄚˋ Âm Quảng Đông: faat3