Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGYCK (一土卜金大)
Unicode: U+73D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4