Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cõng, cùng
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩共
Nét bút: 一一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTC (一土廿金)
Unicode: U+73D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩共
Nét bút: 一一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTC (一土廿金)
Unicode: U+73D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củng
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0