Có 3 kết quả:

chauchâuthậm
Âm Nôm: chau, châu, thậm
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGHJD (一土竹十木)
Unicode: U+73E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

chau

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chau mày; lau chau (lăng xăng)

châu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

châu báu; Châu Giang (tên sông)

thậm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thậm tệ