Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩旬
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MGPA (一土心日)
Unicode: U+73E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩旬
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MGPA (一土心日)
Unicode: U+73E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuần
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0