Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺩向
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MGHBR (一土竹月口)
Unicode: U+73E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺩向
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MGHBR (一土竹月口)
Unicode: U+73E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hướng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ドウ (dō), ショウ (shō)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng3
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ドウ (dō), ショウ (shō)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0